越南全部省份和直轄市的名稱有誰知道

時間 2021-06-27 00:15:37

1樓:匿名使用者

越南有5個直轄市: 胡志明市、河內市、海防市、峴港市、芹苴市。

中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積

安江省 tỉnh an giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里

北江省 tỉnh bắc giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里

北乾省 tỉnh bắc kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里

薄遼省 tỉnh bạc liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里

北寧省 tỉnh bắc ninh 北寧市 957,700 804平方公里

巴地頭頓省 tỉnh bà rịa – vũng tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里

檳椥省 tỉnh bến tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里

平定省 tỉnh bình định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里

平陽省 tỉnh bình dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里

平福省 tỉnh bình phước 東帥市 708,100 6,856平方公里

平順省 tỉnh bình thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里

金甌省 tỉnh cà mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里

高平省 tỉnh cao bằng 高平市 501,800 6,691平方公里

得樂省 tỉnh đăk lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里

得農省 tỉnh đăk nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里

奠邊省 tỉnh điện biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里

同奈省 tỉnh đồng nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里

同塔省 tỉnh đồng tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里

嘉萊省 tỉnh gia lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里

河江省 tỉnh hà giang 河江市 625,700 7,884平方公里

海陽省 tỉnh hải dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里

河南省 tỉnh hà nam 府裡市 800,400 849平方公里

河西省 tỉnh hà tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里

河靜省 tỉnh hà tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里

和平省 tỉnh hòa bình 和平市 774,100 4,663平方公里

後江省 tỉnh hậu giang 渭清市 766,000 1,608平方公里

興安省 tỉnh hưng yên 興安市 1,091,000 928平方公里

慶和省 tỉnh khánh hòa 芽莊市 1,066,300 5,197平方公里

建江省 tỉnh kiên giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里

昆嵩省 tỉnh kon tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里

萊州省 tỉnh lai châu 萊州市 227,600 7,365平方公里

林同省 tỉnh lâm đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里

諒山省 tỉnh lạng sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里

老街省 tỉnh lào cai 老街市 616,500 8,057平方公里

隆安省 tỉnh long an 新安市 1,384,000 4,492平方公里

南定省 tỉnh nam định 南定市 1,916,400 1,637平方公里

義安省 tỉnh nghệ an 榮市 2,913,600 16,487平方公里

寧平省 tỉnh ninh bình 寧平市 891,800 1,382平方公里

寧順省 tỉnh ninh thuận 藩朗-塔佔 531,700 3,360平方公里

富壽省 tỉnh phú thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里

富安省 tỉnh phú yên 睢和市 811,400 5,045平方公里

廣平省 tỉnh quảng bình 同會市 812,600 8,025平方公里

廣南省 tỉnh quảng nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里

廣義省 tỉnh quảng ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里

廣寧省 tỉnh quảng ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里

廣治省 tỉnh quảng trị 東霞市 588,600 4,746平方公里

朔莊省 tỉnh sóc trăng 朔莊市 1,213,400 3,223平方公里

山羅省 tỉnh sơn la 山羅市 922,200 14,055平方公里

西寧省 tỉnh tây ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里

太平省 tỉnh thái bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里

太原省 tỉnh thái nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里

清化省 tỉnh thanh hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里

承天順化省 tỉnh thừa thiên – huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里

前江省 tỉnh tiền giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里

茶榮省 tỉnh trà vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里

宣光省 tỉnh tuyên quang 宣光市 692,500 5,868平方公里

永隆省 tỉnh vĩnh long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里

永富省 tỉnh vĩnh phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里

安沛省 tỉnh yên bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

越南,全稱越南社會主義共和國,位於中南半島東部,北與中國接壤,西與寮國、柬埔寨交界,東面和南面臨南海。

2樓:匿名使用者

中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積

安江省 t

誰能提供越南全國所有省份的列表?

3樓:匿名使用者

中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積

安江省 tỉnh an giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里

北江省 tỉnh bắc giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里

北乾省 tỉnh bắc kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里

薄遼省 tỉnh bạc liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里

北寧省 tỉnh bắc ninh 北寧市 957,700 804平方公里

巴地頭頓省 tỉnh bà rịa – vũng tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里

檳椥省 tỉnh bến tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里

平定省 tỉnh bình định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里

平陽省 tỉnh bình dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里

平福省 tỉnh bình phước 東帥市 708,100 6,856平方公里

平順省 tỉnh bình thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里

金甌省 tỉnh cà mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里

芹苴市(直轄市) thành phố cần thơ 1,112,000 1,390平方公里

高平省 tỉnh cao bằng 高平市 501,800 6,691平方公里

得樂省 tỉnh đăk lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里

得農省 tỉnh đăk nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里

峴港(直轄市) thành phố đà nẵng 715,000 1,256平方公里

奠邊省 tỉnh điện biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里

同奈省 tỉnh đồng nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里

同塔省 tỉnh đồng tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里

嘉萊省 tỉnh gia lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里

河江省 tỉnh hà giang 河江市 625,700 7,884平方公里

海陽省 tỉnh hải dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里

海防市 (直轄市) thành phố hải phòng 1,711,100 1,503平方公里

河南省 tỉnh hà nam 府裡市 800,400 849平方公里

河內市 (直轄市) thủ đô hà nội 2,154,900 921平方公里

河西省 tỉnh hà tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里

河靜省 tỉnh hà tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里

和平省 tỉnh hòa bình 和平市 774,100 4,663平方公里

胡志明市 (直轄市) thành phố hồ chí minh 5,378,100 2,095平方公里

後江省 tỉnh hậu giang 渭清市 766,000 1,608平方公里

興安省 tỉnh hưng yên 興安市 1,091,000 928平方公里

慶和省 tỉnh khánh hòa 芽莊市 1,066,300 5,197平方公里

建江省 tỉnh kiên giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里

昆嵩省 tỉnh kon tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里

萊州省 tỉnh lai châu 萊州市 227,600 7,365平方公里

林同省 tỉnh lâm đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里

諒山省 tỉnh lạng sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里

老街省 tỉnh lào cai 老街市 616,500 8,057平方公里

隆安省 tỉnh long an 新安市 1,384,000 4,492平方公里

南定省 tỉnh nam định 南定市 1,916,400 1,637平方公里

義安省 tỉnh nghệ an 榮市 2,913,600 16,487平方公里

寧平省 tỉnh ninh bình 寧平市 891,800 1,382平方公里

寧順省 tỉnh ninh thuận 藩朗-塔佔 531,700 3,360平方公里

富壽省 tỉnh phú thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里

富安省 tỉnh phú yên 睢和市 811,400 5,045平方公里

廣平省 tỉnh quảng bình 同會市 812,600 8,025平方公里

廣南省 tỉnh quảng nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里

廣義省 tỉnh quảng ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里

廣寧省 tỉnh quảng ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里

廣治省 tỉnh quảng trị 東霞市 588,600 4,746平方公里

朔莊省 tỉnh sóc trăng 朔莊市 1,213,400 3,223平方公里

山羅省 tỉnh sơn la 山羅市 922,200 14,055平方公里

西寧省 tỉnh tây ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里

太平省 tỉnh thái bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里

太原省 tỉnh thái nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里

清化省 tỉnh thanh hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里

承天順化省 tỉnh thừa thiên – huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里

前江省 tỉnh tiền giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里

茶榮省 tỉnh trà vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里

宣光省 tỉnh tuyên quang 宣光市 692,500 5,868平方公里

永隆省 tỉnh vĩnh long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里

永富省 tỉnh vĩnh phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里

安沛省 tỉnh yên bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

直轄市和省有什麼區別,直轄市和省有什麼區別?哪個級別更高一點呢?

回答您好,您的問題我已經接收到了,正在為您整理相關資訊,時間可能會稍微長一點,請耐心等候哦。根據中華人民共和國憲法第三十條規定,省 自治區分為自治州 縣 自治縣 市 省轄市 指除直轄市以外的地級市。省轄市 中除較大的市外,不實行 市管縣 和 市管市 省轄市 的行政區劃 行政分割槽 為市轄區,包括城市...

中國各個省的省會或直轄市中哪個城市最大

面積是重慶大.人口屬上海最多.單論面積來說,重慶是最大的,你去看看地圖就知道了,重慶的面積有一大片,雖然嚴格上說不全都是直轄範圍。城市的大小是以人口多少來論的,所以上海最大。呵呵,每個城市應該都差不多吧。中國最大的直轄市是哪個城市 中國最大的直轄市是重慶。中國各省面積排名 26 重慶市面積8.23萬...

重慶是哪年成為直轄市的,重慶是什麼時候成為直轄市的???

吳田田 1997年3月14日,八屆全國人大五次會議通過 關於批准設立重慶直轄市的決定 批准設立重慶直轄市,撤銷原重慶市。重慶直轄市轄原重慶市 萬縣市 涪陵市和黔江地區,共43個區市縣,8 24萬平方千米土地,3002萬人。6月18日,重慶直轄市掛牌揭幕大會舉行。 1997年3月14日,八屆全國人大五...